- Cỡ hạt (thông dụng): 2.5x8 mesh, 4x8 mesh, 6x12mesh, 8x16 mesh, 8x30 mesh,10x28 mesh,12x30 mesh, 12x40 mesh, 20x70 mesh, 30x60 mesh và 8x16 mesh.
- Đối với khai thác vàng: 6x12 mesh và 8x16 mesh
- Bột: nhỏ hơn 60 mesh và 200 mesh
Quality: Test method: JIS-K Japan and ASTM - USA
No. |
Các chỉ số |
Đặc điểm kỹ thuật |
1 |
Chỉ số Iodine (mg/g) tối thiểu |
500 - 1.200 |
2 |
Hấp phụ CTC (%) |
20 - 65 |
3 |
Tro(%) |
3 - 5 |
4 |
Độ ẩm (%) tối đa |
5 |
5 |
Độ cứng (%) tối thiểu |
97 |
6 |
Apparent Density(g/l) |
450 - 800 |
7 |
pH |
9 - 11 |
8 |
MB, Benzene, Acetone |
Theo yêu cầu khách hàng |
Các ứng dụng chính:
- Lọc nước
- Lọc không khí
- Thu hồi vàng.
- Các ứng dụng khác.